buýt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buýt+ noun
- Bus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buýt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "buýt":
bứt buýt bụt bút buột buốt - Những từ có chứa "buýt":
buýt xe buýt - Những từ có chứa "buýt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bus coach station jitney shuttle bus freedom ride disc pack bus station superbus straphanger clippie more...
Lượt xem: 406