--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cấp bậc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cấp bậc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấp bậc
+
Grade, class, rank, hierarchy
cấp bậc lương
a salary grade
Lượt xem: 650
Từ vừa tra
+
cấp bậc
:
Grade, class, rank, hierarchycấp bậc lươnga salary grade