cấp phát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấp phát+
- To issue
- cấp phát quân trang cho tân binh
to issue military equipment to recruits
- cấp phát đúng tiêu chuẩn
to issue things strictly according to regulations
- cấp phát quân trang cho tân binh
Lượt xem: 607