--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cất giọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cất giọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cất giọng
+
Begin to sing, begin a song; raise one's voice
Lượt xem: 533
Từ vừa tra
+
cất giọng
:
Begin to sing, begin a song; raise one's voice
+
rỗ
:
(of face) to be pock-markedmặt rỗpock-marked face
+
hiển hách
:
Brilliant; glorious; splendidchiến công hiển háchBrilliant feat of arms
+
bề thế
:
Influence (deriving from a high position)lớp người có bề thế trong xã hộithe influential section in the old society, the people with a long arm in the old society, the persons of rank and fashion in the old society
+
thuốc độc
:
poison, toxic substance