--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cất giọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cất giọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cất giọng
+
Begin to sing, begin a song; raise one's voice
Lượt xem: 532
Từ vừa tra
+
cất giọng
:
Begin to sing, begin a song; raise one's voice
+
hở hang
:
Scanty, low-neckedĂn mặc hở hangTo wear a low-necked dress
+
đúc
:
to cast; to found to be alikechúng nó giống nhau như đúcThey are very much alike
+
hiểm ác
:
wicked
+
rực
:
Flaring up brightly, shining bright, blazingLửa cháy rựcThe fire was flaring up brightlyĐèn sáng rựcThe lights were shining brightTrời đỏ rực vì đám cháyThe sky was blazing red because of a fireRừng rực (láy, ý tăng)Distend uncomfortablyNo rực đến cổTo have one's belly uncomfortably distended from overeatingBéo rực mỡTo be uncomfortably fat