--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cất đi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cất đi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cất đi
+ verb
To put away; to take away
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cất đi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cất đi"
:
cất đi
chát tai
cứt đái
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
cất đi
:
To put away; to take away