--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cất vó
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cất vó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cất vó
+
Rear; prance (of a horse)
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
cất vó
:
Rear; prance (of a horse)
+
mỡ gà
:
Chicken fat colouredáo cánh lụa mỡ gàA jacket made of chicken fat coloured silk
+
hợp ý
:
Meet one's desire, fulfil one's wishĐược một món quà hợp ýTo receive a gift which meets one's desire (to one's liking)
+
bỏ đi
:
leave, go offNó bỏ đi, không nói lời nàoHe left without a word
+
gà mờ
:
dimmắt gà mờdim-sighted