cấu tạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấu tạo+ verb
- To compose, to design, to construct
- cách cấu tạo một bài văn
the way to compose an essay
- nguyên lý cấu tạo máy
the constructing principle of a machine
- cách cấu tạo một bài văn
+ noun
- Composition, design, structure
- cấu tạo của một cái đồng hồ
a watch's design
- cấu tạo địa chất của một vùng
the geological structure of an area
- cấu tạo của ban chấp hành một tổ chức
the composition of the executive of an organization
- cấu tạo của một cái đồng hồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấu tạo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cấu tạo":
cấu tạo châu thổ - Những từ có chứa "cấu tạo":
cách cấu tạo cấu tạo
Lượt xem: 605