cầm lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm lòng+
- To hold back one's feeling
- cầm lòng không đậu
to be unable to hold back one's feeling
- cầm lòng không đậu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm lòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cầm lòng":
cam lòng cầm lòng chấm lửng - Những từ có chứa "cầm lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 684
Từ vừa tra