--

cầm cập

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm cập

+  

  • To clatter
    • run cầm cập
      to shiver (with teeth clattering)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm cập"
Lượt xem: 573