--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầm cố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầm cố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm cố
+
To mortgage
cầm cố ruộng vườn
to mortgage field and garden
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm cố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cầm cố"
:
cam chịu
cắm cổ
cắm cúi
cặm cụi
cầm ca
cầm cái
cầm chắc
cầm chầu
cầm cố
cầm cự
more...
Lượt xem: 450
Từ vừa tra
+
cầm cố
:
To mortgagecầm cố ruộng vườnto mortgage field and garden