cầm nắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm nắm+
- (động từ) Prehensile
- Đuôi cầm nắm được của khỉ
The monkey's prehensile tail
- Đuôi cầm nắm được của khỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm nắm"
Lượt xem: 592