cần mẫn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cần mẫn+ adj
- Industrious and clever
- người giúp việc cần mẫn
an industrious and clever aid
- làm việc cần mẫn
to work with industry and cleverness
- người giúp việc cần mẫn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cần mẫn"
Lượt xem: 709