từng trải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: từng trải+ adj
- experienced
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "từng trải"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "từng trải":
thống trị từng trải - Những từ có chứa "từng trải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 805