--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầu lông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầu lông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu lông
+
Badminton
chơi cầu lông
to play badminton
quả cầu lông
a shuttlecock
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
cầu lông
:
Badmintonchơi cầu lôngto play badmintonquả cầu lônga shuttlecock
+
nhân bản
:
humanity
+
đột ngột
:
Suddenly, unexpectedly, out of the blueTin đến đột ngộtThe news came unexpectedlyAnh ta thay đổi ý kiến đột ngộtHis change of mind came out of the blue
+
ông cụ
:
Elderly gentleman, old gentleman
+
ran
: