ran
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ran
Phát âm : /rʌn/
+ xem run
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ran"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ran":
rain rainy ram ramie ran ranee rani rayon ream rearm more... - Những từ có chứa "ran":
aberrance aberrancy aberrant abranchial abranchiate abranchious accelerando adulterant affranchise affranchisement more...
Lượt xem: 518