cầu phao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu phao+
- Pontoon bridge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu phao"
- Những từ có chứa "cầu phao" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
buoy buoyage pontoneer drogue pontoon cork float water-wings landing gear scaremonger more...
Lượt xem: 737