cầu cạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu cạnh+ verb
- To entreat favours of
- người biết tự trọng không cầu cạnh
a self-respecting person does not entreat favours of any
- người biết tự trọng không cầu cạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu cạnh"
Lượt xem: 589