cầu cứu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu cứu+ verb
- To entreat help
- nhìn bằng con mắt cầu cứu
to look with help-entreating eyes
- nhìn bằng con mắt cầu cứu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu cứu"
Lượt xem: 675