--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầu trượt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầu trượt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu trượt
+
Children's slide
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
cầu trượt
:
Children's slide
+
đông bắc
:
North-east
+
làu
:
without a hiteh
+
chà xát
:
To rub time and againdùng bông tẩm cồn chà xát chỗ bị càoto rub a scratch time and again with cotton-wool soaked with alcohol
+
alcove
:
góc phòng thụt vào (để đặt giường...)