cẩm nang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cẩm nang+ noun
- Brocade bag of last resorts (in ancient stories, containing devices helping one out of a fix..)
- Manual, handbook
- sách thuốc cẩm nang
a medical handbook
- sách thuốc cẩm nang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẩm nang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cẩm nang":
cảm nắng cẩm nang - Những từ có chứa "cẩm nang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cyst cystic class pyrenomycetes bicapsular capsulate bouncing slapping gospel capsular cystic fibrosis transport regulator more...
Lượt xem: 781