--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ capsulate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đực
:
male; cock; buck; bull; he
+
tarn
:
hồ nhỏ ở núi
+
class gasteromycetes
:
lớp nấm gasteromycetes, có bào đãm.
+
endocrinal
:
thuộc, liên quan tới các tuyến nội tiết, hoặc các chất bài tiết ra từ các tuyến nội tiết
+
emerald shiner
:
loài cá mũi nhỏ ở vùng Hồ Lớn và thung lũng Mississippi với vảy màu xanh