--

cẩn thẩn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cẩn thẩn

+ adjective  

  • Careful; cautious; heedful
    • khi lái xe, anh phải cẩn thận
      When you drive a car; you should use caution
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẩn thẩn"
Lượt xem: 546