cẩn thẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cẩn thẩn+ adjective
- Careful; cautious; heedful
- khi lái xe, anh phải cẩn thận
When you drive a car; you should use caution
- khi lái xe, anh phải cẩn thận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẩn thẩn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cẩn thẩn":
cẩn thẩn cẩn thận cận thần chiến thuyền - Những từ có chứa "cẩn thẩn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 572