--

cẩn thận

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cẩn thận

+ adj  

  • Careful
    • tác phong cẩn thận
      a careful style of work
    • tính toán cẩn thận
      to make careful calculations
    • cẩn thận, kẻo ngã
      take care, you may fall
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẩn thận"
Lượt xem: 543