--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cận đại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cận đại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cận đại
+ noun
Modern time
sử cận đại
modern history
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cận đại"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cận đại"
:
cân hơi
chăn nuôi
chín mối
chín muồi
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
cận đại
:
Modern timesử cận đạimodern history
+
thất sủng
:
to fall into disfavour
+
sum sê
:
luxuriant
+
roarer
:
(thông tục) người la hét