cận nhiệt đới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cận nhiệt đới+ noun
- Subtropical zone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cận nhiệt đới"
- Những từ có chứa "cận nhiệt đới" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 651