--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cận vệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cận vệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cận vệ
+ noun
Guards
Aide-de-camp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cận vệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cận vệ"
:
cần vụ
cận vệ
con vụ
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
cận vệ
:
Guards
+
commercialise
:
thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bánto commercialize sports biến thể thao thành món hàng mua bán
+
dưỡng lão viện
:
(cũ) Home for the aged
+
thoát thân
:
to escape, to get out of
+
khẳm
:
laden; loadedthuyền chở khẳmfully laden boat