thoát thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoát thân+ verb
- to escape, to get out of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoát thân"
- Những từ có chứa "thoát thân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
escape regress extricate glimpse scape black-out release degenerate regressive degeneration more...
Lượt xem: 586