cắn chỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắn chỉ+
- (nói về môi) Pencilled with betel juice
- cô gái ăn trầu, môi cắn chỉ
that girl who chews betel has lips pencilled with its juice
- cô gái ăn trầu, môi cắn chỉ
- nói về đường nét) Neatly pencilled
- kẻ cho thật cắn chỉ
to draw a neatly pencilled line
- kẻ cho thật cắn chỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắn chỉ"
Lượt xem: 602