--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cắt cụt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cắt cụt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắt cụt
+
Amputate
Cắt cụt một chân
To amputate a leg
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắt cụt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cắt cụt"
:
cắt cụt
chít chít
chút chít
Lượt xem: 501
Từ vừa tra
+
cắt cụt
:
AmputateCắt cụt một chânTo amputate a leg
+
khai tâm
:
Begin teaching the alphabet