--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cắt may
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cắt may
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắt may
+ verb
to confection
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
cắt may
:
to confection
+
khát khao
:
như khao khát
+
brushfire war
:
cuộc xung đột nhỏ ở biên giới
+
cat-walk
:
lối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa...)
+
đội lốt
:
Use as a cloak, under the cloak ofĐội lốt tôn giáoUnder the cloak of religion