cắt ngang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắt ngang+
- Cut short
- Cắt ngang lời nhận xét của ai
To cut short somebody's remarks
- Cắt ngang lời nhận xét của ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắt ngang"
- Những từ có chứa "cắt ngang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cross-sectional matched horizontal traverse equal across parity standard gauge abeam cross-section more...
Lượt xem: 696