--

cắt thuốc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắt thuốc

+ verb  

  • to prescribe medicine
    • cắt thuốc cho người bệnh
      to prescribe for a sickman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắt thuốc"
Lượt xem: 391