cắt thuốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắt thuốc+ verb
- to prescribe medicine
- cắt thuốc cho người bệnh
to prescribe for a sickman
- cắt thuốc cho người bệnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắt thuốc"
- Những từ có chứa "cắt thuốc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 391