cẳng tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cẳng tay+ noun
- Forearm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẳng tay"
- Những từ có chứa "cẳng tay" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drumstick sheepshank ouster shaw leg lick foot-loose daisy-cutter supplanter supplant more...
Lượt xem: 394