--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cặp mạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cặp mạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cặp mạch
+
như cặp nhiệt
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
cặp mạch
:
như cặp nhiệt
+
phàm phu
:
vulgar person, ordinary nan
+
luyến tiếc
:
longingly rememberluyến tiếc thời thơ ấuTo longinngly remember one's chidhood
+
proclaimation
:
sự công bố, sự tuyên bố
+
unproclaimed
:
không công bố, không tuyên bố