--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cặp mạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cặp mạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cặp mạch
+
như cặp nhiệt
Lượt xem: 525
Từ vừa tra
+
cặp mạch
:
như cặp nhiệt
+
chờ xem
:
To wait and seechính sách chờ xemwait and see policy
+
bôi vôi
:
(từ cũ, nghĩa cũ) (Gọt gáy bôi vôi) To have one's nape shaven and marked with lime (a punishment which adulteresses were subjected to)