--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cặp mạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cặp mạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cặp mạch
+
như cặp nhiệt
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
cặp mạch
:
như cặp nhiệt
+
cầm lòng
:
To hold back one's feelingcầm lòng không đậuto be unable to hold back one's feeling
+
đại từ
:
Pronoun
+
avifauna
:
hệ chim (của một vùng, một xứ)