cọc cạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cọc cạch+
- To clang
- xe bò lăn cọc cạch trên đường đá
the ox-cart clanged along on the stone-paved road
- xe bò lăn cọc cạch trên đường đá
+ adj
- Unmatched (pair)
- đôi guốc cọc cạch
an unmatched pair of clogs
- đôi guốc cọc cạch
- Cranky
- chiếc xe đạp cọc cạch
a cranky bicycle
- chiếc xe đạp cọc cạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cọc cạch"
Lượt xem: 639