--

cọc cạch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cọc cạch

+  

  • To clang
    • xe bò lăn cọc cạch trên đường đá
      the ox-cart clanged along on the stone-paved road

+ adj  

  • Unmatched (pair)
    • đôi guốc cọc cạch
      an unmatched pair of clogs
  • Cranky
    • chiếc xe đạp cọc cạch
      a cranky bicycle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cọc cạch"
Lượt xem: 662