--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cỏ gấu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cỏ gấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cỏ gấu
+
Nut grass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cỏ gấu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cỏ gấu"
:
che giấu
chế giễu
cỏ gấu
Lượt xem: 443
Từ vừa tra
+
cỏ gấu
:
Nut grass
+
cường
:
strong; vigorous
+
conscientious objector
:
(thành ngữ) người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng.