đa khoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa khoa+
- (y học) General practice
- bác sĩ đa khoa
Polyclinic
- bác sĩ đa khoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đa khoa"
- Những từ có chứa "đa khoa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 906