--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cỏ mật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cỏ mật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cỏ mật
+
Honey grass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cỏ mật"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cỏ mật"
:
cáo mật
cẩn mật
cầu mắt
chạm mặt
chạy mất
chấm mút
chóa mắt
chói mắt
cỏ mật
có mặt
more...
Lượt xem: 702
Từ vừa tra
+
cỏ mật
:
Honey grass
+
chắc lép
:
To be half trustful half suspicious (of someone's solvency)chắc lép nên không cho mượn tiềnbeing half trustful half suspicious, he did not lend money to him
+
đá tai mèo
:
Rugger rock
+
phải giờ
:
Be born at an inauspicious hour ; die at an inauspicious hour
+
nhập quỹ
:
Encash, make an entry to the cash