cổ phiếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cổ phiếu+ noun
- coupon; share certificate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cổ phiếu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cổ phiếu":
chi phiếu cổ phiếu - Những từ có chứa "cổ phiếu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
enfacement black ball vote enface poll ballot no dissenting vote shaly coupon bond more...
Lượt xem: 588