cổ truyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cổ truyền+
- Age-old
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cổ truyền"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cổ truyền":
cổ truyền cốt truyện cựu truyền - Những từ có chứa "cổ truyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
indoctrination propagation unpropagated propaganda tradition propagate indoctrinate transmit transmission mission more...
Lượt xem: 383