--

cộc cằn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cộc cằn

+ adj  

  • Rude; coarse; rough
    • lời nói cộc cằn
      Rough words
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cộc cằn"
Lượt xem: 622