--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
củ soát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
củ soát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: củ soát
+ verb
to check
Lượt xem: 786
Từ vừa tra
+
củ soát
:
to check
+
bất định
:
Unstable, unequabletâm thần bất địnhan unequable mind
+
armageddon
:
(kinh thánh) nơi chiến đấu quyết liệt giữa thiện và ác
+
common wart
:
mụn cơm trên bề mặt da.
+
ameliorate
:
làm tốt hơn, cải thiện