củng cố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: củng cố+ verb
- to consolidate; to reinforce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "củng cố"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "củng cố":
chằng chéo chẳng chi chẳng cứ chòng chọc chỏng chơ chồng chéo chống chế chống chỏi chống chọi chống cự more...
Lượt xem: 689