cứng cỏi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cứng cỏi+ adj
- Firm
- thái độ cứng cỏi
A firm attitude
- thái độ cứng cỏi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cứng cỏi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cứng cỏi":
chẳng chi chống chỏi chống chọi chứng chỉ cứng cỏi
Lượt xem: 708