--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngứa ngáy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngứa ngáy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngứa ngáy
+
như ngứa
Fidget, be spoiling for
Ngứa ngáy muốn đánh nhau
To be spoiling for a fight
Lượt xem: 474
Từ vừa tra
+
ngứa ngáy
:
như ngứa