--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cừu địch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cừu địch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cừu địch
+ noun
Enemy; hostile; adversary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cừu địch"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cừu địch"
:
cải cách
ca kịch
cau có
câu cú
cầu chì
cầu chúc
cấu chí
chầu chực
chẫu chuộc
chiếu chỉ
more...
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
cừu địch
:
Enemy; hostile; adversary